Từ điển Trần Văn Chánh
虻 - manh
Con ruồi trâu: 牛虻 Ruồi trâu. Cv.蝱.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
虻 - manh
Giống ruồi trâu — Giống muỗi cực lớn, chuyên hút máu súc vật như trâu bò.